Máy photocopy màu FujiFilm Apeos C2060
79.000.000 ₫
Lý do chọn TÂN ĐẠI THÀNH
- Uy tín, lịch sử bán hàng trên 15 năm.
- Đảm bảo chất lượng sản phẩm, chính hãng 100%.
- Tư vấn, đưa ra sản phẩm phù hợp nhất.
- Nhiều khuyến mãi, hậu mãi, tích điểm hấp dẫn.
- Sản phẩm, phong phú, đa dạng nhất Việt Nam.
- Miễn phí giao hàng toàn quốc.
- Nhận hàng thanh toán - COD toàn quốc.
Chi tiết sản phẩm
Thông số
Thông số kỹ thuật máy photocopy FujiFilm Apeos C2060
- FujiFilm Apeos C2060: Công nghệ laser màu đa chức năng.
- Giao diện: Màn hình LCD cảm ứng màu 7 inch.
- Thời gian làm nóng máy: ít hơn 28 giây.
- Thời gian khởi động từ chế độ ngủ: ít hơn 12 giây.
- Khổ giấy:
- Khay tiêu chuẩn: A3; 11 x 17 inch.
- Khay tay: A5 – 297 x 432 mm cho cả giấy và sách.
- Khay ADF: A3; 11 x 17 inch.
- Định lượng:
- Khay tiêu chuẩn: 60 – 256 g/m².
- Khay tay: 60 – 216 g/m².
- Khay ADF: 38 – 128 g/m².
- Khay giấy (max 2.096 tờ):
- Khay tiêu chuẩn: 500 tờ.
- Khay tay: 96 tờ.
- Khay ADF: 110 tờ.
- Khay giấy ra: 250 tờ A4 hoặc 200 tờ A3.
- Bộ nhớ: 4GB.
- Ổ đĩa: 128GB.
- Nguồn điện: AC 100-240 V, 50/60 Hz.
- Hệ điều hành: Windows 10 (32 bit / 64 bit), Windows 8.1 (32 bit / 64 bit), Windows Server 2019 (64 bit), Windows Server 2016 (64 bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2012 (64 bit), MacOS 11/ 10.15/ 10.14/ 10.13.
- Chuẩn kết nối: Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T; USB3.0; Mobile; Wireless LAN IEEE 802.11a/ b/ g/ n/ ac (tùy chọn).
- Dung lượng hộp mực (Độ phủ mực tiêu chuẩn 5%):
- CT202488 Black ~ 22.000 trang.
- CT202489 Cyan ~15.000 trang.
- CT202490 Magenta ~15.000 trang.
- CT202491 Yellow ~15.000 trang.
- Kích thước:
- Kích thước tiêu chuẩn: 590 x 659 x 771 mm.
- Kích thước với 1 khay Module: 590 x 659 x 885 mm.
- Kích thước với 1 khay Module và bệ đỡ: 590 x 659 x 1.122 mm.
- Kích thước với 3 khay Module: 590 x 659 x 1.122 mm.
- Trọng lượng:
- Trọng lượng tiêu chuẩn: 68 Kg.
- Trọng lượng với 1 khay Module: 79 Kg.
- Trọng lượng với 1 khay Module và bệ đỡ: 91 Kg.
- Trọng lượng với 3 khay Module: 94 Kg.
Chức năng copy
- Thời gian copy bản đầu tiên:
- Trắng đen: 5.9 giây.
- Màu: 8.1 giây.
- Tốc độ copy:
- Khổ giấy A4, LEF (nạp theo chiều ngang khổ A4): 20 trang/ phút (trắng đen/ màu).
- Khổ giấy A4, SEF (nạp theo chiều dọc khổ A4): 16 trang/ phút (trắng đen/ màu).
- Khổ giấy A3: 11 trang/ phút (trắng đen/ màu).
- Sao chụp liên tục: 999 tờ.
- Phóng to – thu nhỏ: 25% – 400% (Tăng 1%).
Chức năng in
- Tốc độ in:
- Khổ giấy A4, LEF (nạp theo chiều ngang khổ A4): 20 trang/ phút (trắng đen/ màu).
- Khổ giấy A4, SEF (nạp theo chiều dọc khổ A4): 16 trang/ phút (trắng đen/ màu).
- Khổ giấy A3: 11 trang/ phút (trắng đen/ màu).
- Độ phân giải in: 1.200 x 2.400 dpi (văn bản/ hình ảnh).
- Ngôn ngữ in: PCL5/ PCL6; Adobe® PostScript® 3TM (tùy chọn thêm).
Chức năng scan (Optional)
- Chế độ nạp giấy: Khay ADF (tự động đảo mặt).
- Độ phân giải scan: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi.
- Tốc độ scan hai mặt tự động (200 dpi; A4; scan to Folder):
- Trắng đen: 55 trang/ phút.
- Màu: 55 trang/ phút.
Chức năng fax (Optional)
- Khổ tiêu chuẩn: A3, 11 x 17 inch (dài đến 600 mm).
- Khổ giấy ghi:
- Max: A3, 11 x 17 inch.
- Min: A4, Letter.
- Tốc độ truyền tải: ít hơn 3 giây/ trang.
- Chế độ truyền tải: ITU-T G3.
- Đường truyền: Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), Tối đa 3 cổng (G3-3 Ports).
Side Tray tùy chọn thêm
- Dung lượng: 1 x 100 tờ.
- Kích thước: 347 x 419 x 201 mm.
Finisher-A2 tùy chọn thêm
- Loại: Sort (Có sẵn Offset) / Stack (Có sẵn Offset).
- Khổ giấy:
- Max: A3, 11 x 17 inch.
- Min: Postcard (100 x 148 mm).
- Định lượng: 60 – 256 g/m².
- Dung lượng: A4: 500 tờ; A3: 200 tờ.
- Kích thước: 658 x 461 x 238 mm.
- Trọng lượng: 11 Kg.
Finisher-B4 / B5 tùy chọn thêm
- Sort (Có sẵn Offset) / Stack (Có sẵn Offset).
- Khổ giấy:
- Max: A3, 11 x 17 inch.
- Min: A5.
- Định lượng: 60 – 256 gsm.
- Dung lượng: A4: 2.000 tờ.
- Kích thước: 607 x 653 x 1041 mm.
- Trọng lượng: 38 Kg (B4); 51 Kg (B5).



