Máy Photocopy Canon IMAGERUNNER 1643I II

58.000.000 

    Lý do chọn TÂN ĐẠI THÀNH
    • Uy tín, lịch sử bán hàng trên 15 năm.
    • Đảm bảo chất lượng sản phẩm, chính hãng 100%.
    • Tư vấn, đưa ra sản phẩm phù hợp nhất.
    • Nhiều khuyến mãi, hậu mãi, tích điểm hấp dẫn.
    • Sản phẩm, phong phú, đa dạng nhất Việt Nam.
    • Miễn phí giao hàng toàn quốc.
    • Nhận hàng thanh toán - COD toàn quốc.

    Chi tiết sản phẩm

    imageRUNNER 1643iF

    Năng suất cao, kích thước nhỏ gọn

    imageRUNNER 1643iF cung cấp nhiều tính năng được thiết kế riêng để đáp ứng nhu cầu của các nhóm làm việc bận rộn. Với khả năng điều hướng dễ dàng thông qua bảng điều khiển cảm ứng màu trực quan, kết nối di động liền mạch và số hóa hiệu quả, các thiết bị đa chức năng giúp doanh nghiệp tối đa hóa năng suất.

    • A4 Đơn sắc
    • Tốc độ in lên đến 43 trang mỗi phút
    Hiệu quả quy trình làm việc
    Thư viện ứng dụng có một loạt các phím tắt tùy chỉnh được thiết kế để giúp tự động hóa các tác vụ thường lệ và hợp lý hóa quy trình làm việc. Ứng dụng đám mây cho phép in từ và quét đến nhiều đích lưu trữ đám mây khác nhau, chẳng hạn như Dropbox™ và Google Drive™ dễ dàng mà không cần sử dụng PC.
    Quản lý chi phí
    uniFLOW Online Express, một giải pháp quản lý in đơn giản dựa trên đám mây theo dõi chi phí in, quét và sao chép, cũng như cung cấp chính xác các báo cáo sử dụng in, quét, sao chép và fax. Theo dõi chi tiết, báo cáo và phân tích chi phí cung cấp khả năng sử dụng và tối ưu hóa in ấn tốt hơn.
    An ninh toàn diện
    Giao tiếp được mã hóa TLS, giao tiếp IPSec và IEEE 802.1X cải thiện bảo mật mạng, trong khi uniFLOW Online Express ngăn chặn rò rỉ thông tin bằng xác thực người dùng an toàn. Xác minh hệ thống khi khởi động đảm bảo chương trình cơ sở và ứng dụng không bị giả mạo và phần mềm độc hại.

    Thông số

    CANON IR 1643iF
    Loại máy Máy in đen trắng đa chức năng A4
    Chức năng chính In, sao chụp, quét, fax
    Màn hình điều khiển Màn hình cảm ứng màu 5 inch TFT LCD WVGA
    Bộ nhớ Tiêu chuẩn 1.0GB RAM
    Cổng giao tiếp kết nối 1000Base-T/100Base-TX/10-Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n), NFC, Wi-Fi; USB 2.0 (Host) x2, USB 2.0 (Device) x1
    Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm) Tiêu chuẩn: 650 tờ bao gồm (01 khay x 550 tờ/khay Cassette + 100 tờ khay tay)
    Dung lượng giấy ra (A4, 80 gsm) 150 tờ
    Khổ giấy sử dụng A4, B5, A5, A5R, A6
    Định lượng giấy hỗ trợ Khay cassette: 60-120 gsm; Khay tay: 60-199 gsm;
    Khay tay: 60-128gsm
    Thời gian khởi động máy 14 giây hoặc ít hơn
    Chế độ ngủ: 4 giây hoặc ít hơn
    Kích thước (R x S x C) 480 x 595 x 452 mm
    Trọng lượng Khoảng 19 kg
    Nguồn điện AC 220-240V:3.9A,50/60Hz
    Năng lượng tiêu thụ Tối đa: Khoảng 1,420 W
    Thông số in
    Thời gian in bản đầu tiên (A4) 5,7 giây
    Tốc độ in 43 trang/phút (A4)
    Độ phân giải in (dpi) 600 x 600
    Ngôn ngữ in Tiêu chuẩn: UFR II LT, PCL 5/6, Adobe® PostScript® 3TM
    In trực tiếp từ bộ nhớ USB, LPR
    Hệ điều hành UFRII/PCL/PS: Windows®7/8.1/10/Server2008/Server2008 R2/Server2012/Server2012 R2/Server2016, Mac OS X (10.9 or later)
    Thông số sao chụp
    Tốc độ sao chụp 43 trang/phút (A4)
    Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4) 6,0 giây
    Độ phân giải sao chụp (dpi) 600 x 600
    Sao chụp liên tục 999 bản
    Độ thu phóng 25% – 400% (1% tăng giảm)
    Thông số quét
    Dung lượng chứa giấy khay nạp tài liệu 50 tờ
    Kiểu quét Network TWAIN Scan, Network Scan Utility
    Phương pháp quét Chức năng gửi có sẵn trên cả hai kiểu máy cùng model
    Quét vào USBQuét kéo TWAIN / WIA khả dụng trên cả hai kiểu máy
    Tốc độ scan Quét 1 mặt (đen trắng /màu): 38/13 ipm ; Quét 2 mặt (đen trắng /màu): 70/26 ipm
    Độ phân giải quét Tối đa : 600 x 600 dpi
    Hệ điều hành tương thích Windows® 7/8.1 / 10/ Server200/ Server2008 R2/ Server2012/ Server2012 R2/ Server2016, Mac OS X (10.9 or later)
    Thông số gửi
    Điểm đến Quét sang E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB, FTP
    Địa chỉ LDAP (50)/Local (300)/quay số nhanh (281)
    Độ phân giải gửi (dpi) Đẩy: 196 x 204 (I-FAX) 300 x 300 (email / SMB / FTP) Kéo: Tối đa. 9.600 x 9.600
    Giao thức truyền thông Tệp: FTP, SMB E-mail / I-Fax: SMTP, POP3, I-Fax (Đơn giản)
    Định dạng tệp TIFF, JPEG, PDF
    Thông số bảo mật
    Xác thực Quản lý người dùng Department ID, uniFLOW Online Express
    Mạng Lọc địa chỉ IP/Mac, IPSEC, Giao tiếp được mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, Xác thực SMTP, Xác thực POP trước SMTP
    Tài liệu In ấn bảo mật, PDF được mã hóa, Chữ ký thiết bị
    Thông số fax
    Số đường kết nối tối đa 1
    Tốc độ modem
    Super G3: 33.6 kbps

     

    G3: 14.4 kbps

     

    Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
    Độ phân giải (dpi)
    400 x 400 (Ultrafine),
    200 x 400 (Superfine),
    200 x 200 (Fine / Photo),
    200 x 100 (Normal)
    Bộ nhớ FAX
    512trang
    Gọi nhanh 281
    Gọi nhóm 299
    Gửi tuần tự tối đa 310 địa chỉ
    Vật tư tiêu hao
    Hộp mực Toner T06 Black
    Dung lượng mực (độ phủ 6 %) 20.500 tờ A4