Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro 3203dn

10.200.000 

    Lý do chọn TÂN ĐẠI THÀNH
    • Uy tín, lịch sử bán hàng trên 15 năm.
    • Đảm bảo chất lượng sản phẩm, chính hãng 100%.
    • Tư vấn, đưa ra sản phẩm phù hợp nhất.
    • Nhiều khuyến mãi, hậu mãi, tích điểm hấp dẫn.
    • Sản phẩm, phong phú, đa dạng nhất Việt Nam.
    • Miễn phí giao hàng toàn quốc.
    • Nhận hàng thanh toán - COD toàn quốc.

    Chi tiết sản phẩm

    Thông số

    Thông số kỹ thuật máy in laser màu HP Color LaserJet Pro 3203dn

    • Chức năng: In
    • Công nghệ in: Laser.
    • Tốc độ in:
      • Một mặt: 25 trang A4/phút (trắng đen/màu) và 26 trang Letter/phút.
      • Hai mặt: 15 trang A4/phút (trắng đen/màu).
    • Thời gian bản in đầu tiên:
      • Sẵn sàng:
        • Bản in trắng đen 10,9 giây trang A4 và 10,8 giây trang Letter.
        • Bản in màu: 11 giây trang A4 và 10,9 giây trang Letter.
      • Chế độ ngủ (Sleep): 11 giây trang A4 trắng đen và 11,1 giây trang A4 màu.
    • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
    • In 2 mặt tự động.
    • Ngôn ngữ in: HP PCL6, PostScript, HP PCL5, PDF, URF, PWG-Raster, JPEG.
    • Phông chữ và kiểu chữ: 111 phông chữ TrueType có thể mở rộng.
    • Vùng in:
      • Lề in Trên: 5 mm, Dưới: 5 mm, Trái: 5 mm, Phải: 5 mm;
      • Tối đa: 216 x 356 mm
    • Bộ xử lý: 1200MHz.
    • Kết nối mạng: 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; 1 Hi-Speed USB 2.0 (device); Auto-crossover Ethernet.
    • Kết nối với di động: Apple AirPrint™; Mopria™ Certied; HP Smart App; Mobile Apps.
    • Các giao thức mạng được hỗ trợ: TCP/IPv4, TCP/IPv6, DHCP, DNS.
    • Bộ nhớ:
      • Tiêu chuẩn: 256 MB.
      • Tối đa: 256 MB.
    • Loại giấy in: Paper (bond, brochure, colored, glossy, heavy, letterhead, light, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), transparencies, labels, envelopes, cardstock.
    • Khay giấy vào: khay chính 250 tờ, khay ưu tiên 1 tờ.
    • Khay giấy ra: 100 tờ.
    • Xử lý đầu ra đã hoàn tất: Nạp tờ, xếp chồng.
    • Kích thước giấy:
      • Tiêu chuẩn: 102 x 127 mm đến 216 x 356 mm.
      • Tùy chỉnh: 76 x 127 mm đến 216 x 356 mm.
    • Trọng lượng:
    • Giấy: 60 đến 163 g/m2.
    • Bưu thiếp: Lên tới 176 g/m2.
    • Giấy bóng: Lên đến 200g/m2.
    • Hệ điều hành tương thích: Windows 11; Windows 10; Android; iOS; macOS 12 Monterey; macOS 13 Ventura; MacOS v14 Sonoma; Linux 4.
    • Bảo mật: Device Unique Password, Enable/Disable USB Ports, EWS Session Timeout, Access Control for Device Features, Remote Scan Enable/Disable.
    • Tiêu thụ điện năng: 415 watt (In), 6,1 watt (Sẵn sàng), 0,63 watt (Ngủ), 0,05 watt (Tự động tắt), 0,05 watt (Tắt thủ công).
    • Công suất hàng tháng tối đa (A4/Letter): 40000 trang.
    • Công suất khuyến nghị hàng tháng: 150 đến 2.500 trang.
    • Mực in:
      • Black: W2190A – HP 219A (~1,300 trang) hoặc W2190X – HP 219X (~3,200 trang).
      • Cyan: W2191A – HP 219A (~1,200 trang) hoặc W2191X – HP 219X (~2,500 trang).
      • Yellow: W2192A – HP 219A (~1,200 trang) hoặc W2192X – HP 219X (~2,500 trang).
      • Magenta: W2193A – HP 219A(~1,200 trang) hoặc W2193X – HP 219X(~2,500 trang).
    • Kích thước (Rộng x Sâu x Cao):
      • Tối thiểu: 390 x 419,12 x 254,19 mm.
      • Tối đa: 390 x 472 x 266mm.
    • Trọng lượng: 13,8kg.